Có 1 kết quả:
保障 bǎo zhàng ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo đảm
Từ điển Trung-Anh
(1) to ensure
(2) to guarantee
(3) to safeguard
(2) to guarantee
(3) to safeguard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0